Thép Miền Nam, thép Việt Nhật, thép Pomina, thép Hòa Phát được phân phối chính hãng tại Sáng Chinh Steel. Tuy là giá cả sắt thép trên thị trường có chiều hướng thay đổi, nhưng Sáng Chinh Steel vẫn sẽ điều chỉnh sao cho hợp lý về mặt chi phí. Qúy khách có thể an tâm.
Những loại thép này được chúng tôi đến tận nhà máy để nhập hàng, giấy tờ cụ thể, chính hãng, hotline hỗ trợ: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900
Để sở hữu nguồn sắt thép chính hãng, nhà thầu nên lưu ý những gì?
Hãy chọn lựa những hãng sắt thép lâu đời
Điều này sẽ đem lại thuận lợi cho bạn vì nó giúp bạn sở hữu tỷ lệ thép chính hãng cao hơn, mức giá tốt hơn. Sử dụng dịch vụ bảo vệ quyền lợi cho người tiêu dùng
Bạn cũng nên tham khảo ý kiến của nhiều chuyên gia trong ngành nhằm chọn giúp chọn loại sat thep xay dung tốt nhất .
Vai trò chính của nhà phân phối vật liệu xây dựng?
Sự hiểu biết về chuyên môn là yếu tố được đặt lên hàng đầu. Nhà phân phối sắt thép lâu năm phải biết rõ tường tận về thông tin như: cung cấp đủ số lượng yêu cầu, chất lượng thép tốt, giao hàng đúng giờ, đúng nơi, tư vấn tận tình,…
Chính sách về hạng mục bán hàng
Làm việc luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu:
Những chính sách như của dịch vụ chuyên nghiệp như:
– Miễn phí hay phí dịch vụ vận chuyển thấp nhất
– Bộ phận tư vấn khách hàng hỗ trợ trực tuyến nhanh chóng về barem thép cây
Thép Miền Nam, thép Việt Nhật, thép Pomina, thép Hòa Phát được phân phối chính hãng tại Sáng Chinh Steel
Để cho quá trình mua hàng của quý khách gặp nhiều thuận lợi, Tôn thép Sáng Chinh luôn điều chỉnh giá bán một cách hợp lý nhất. Những ý kiến đánh giá tích cực của mọi công trình luôn là động lực to lớn để chúng tôi ngày càng phát triển. Hotline : 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937 hoạt động 24/7
Bảng giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Đơn vị tại khu vực Phía Nam cung ứng vật liệu xây dựng chính hãng giá tốt – Tôn thép Sáng Chinh | Hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Công ty Sáng Chinh chúng tôi kinh doanh tất cả những sản phẩm sắt thép hiện đang thịnh hành hiện nay, dịch vụ luôn cam kết không giới hạn số lượng đặt hàng, vận chuyển nhanh tận nơi – đúng giờ, thép xây dựng có chất lượng cao. Ngoài ra, chúng tôi còn cung ứng cho các đại lý trong khu vực TPHCM, các khu vực lân cận: Tây Ninh, TP Cần Thơ, Đồng Tháp, Đồng Nai, Long An,..
Khi đến với chúng tôi, bạn có thể hoàn toàn an tâm chất lượng dịch vụ. Nhiều ưu đãi hấp dẫn đối với các chủ thầu xây dựng lâu năm. Cung cấp thép xây dựng theo hợp đồng ngắn – dài hạn
Các khu vực vận chuyển miễn phí:
Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi, huyện Nhà Bè, huyện Cần Giờ TP.HCM
Đề cập pythonemproject.com khi gọi người bán để có được một thỏa thuận tốt